--

creutzfeldt-jakob disease

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creutzfeldt-jakob disease

+ Noun

  • Bệnh thoái hoá não
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creutzfeldt-jakob disease"
Lượt xem: 604